🌟 하루에도 열두 번

1. 매우 자주.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규는 지수에게 하루에도 열두 번 전화를 해서 만나자고 졸라댔다.
    Seung-gyu called ji-su twelve times a day and begged her to meet him.

하루에도 열두 번: twelve times even in one day,一日に十二回も,12 fois par jour,doce veces al día,اثنتا عشرة مرة حتى في يوم واحد,(шууд орч.) өдөрт 12 удаа,(một ngày mười hai lần) tối ngày, suốt ngày,(ป.ต.)สิบสองครั้งแม้ในหนึ่งวัน ; บ่อย ๆ, บ่อยมาก, ตลอดเวลา,,В день по сто раз; по сто раз в день,总是;天天,

💕Start 하루에도열두번 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101)